俄国 éguó
volume volume

Từ hán việt: 【nga quốc】

Đọc nhanh: 俄国 (nga quốc). Ý nghĩa là: Nga; nước Nga. Ví dụ : - 俄国的风景非常壮丽。 Cảnh quan ở nước Nga rất hùng vĩ.. - 俄国有许多著名的城市。 Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.. - 俄国的美食非常丰富。 Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

Ý Nghĩa của "俄国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俄国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nga; nước Nga

俄罗斯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俄国 éguó de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 壮丽 zhuànglì

    - Cảnh quan ở nước Nga rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - 俄国 éguó yǒu 许多 xǔduō 著名 zhùmíng de 城市 chéngshì

    - Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.

  • volume volume

    - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄国

  • volume volume

    - shì 俄国人 éguórén

    - Anh ấy là người Nga.

  • volume volume

    - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • volume volume

    - 俄罗斯队 éluósīduì 提出 tíchū 正式 zhèngshì 抗议 kàngyì 反对 fǎnduì 美国队 měiguóduì de 战术 zhànshù

    - Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.

  • volume volume

    - 俄国 éguó de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 壮丽 zhuànglì

    - Cảnh quan ở nước Nga rất hùng vĩ.

  • volume volume

    - 俄国 éguó yǒu 许多 xǔduō 著名 zhùmíng de 城市 chéngshì

    - Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.

  • volume volume

    - zhè 一切 yīqiè dōu cóng 俄国人 éguórén 开始 kāishǐ

    - Tất cả những thứ chết tiệt này bắt đầu với tiếng Nga đó

  • volume volume

    - 俄国人 éguórén 试图 shìtú 抢占 qiǎngzhàn běi 卑尔根 bēiěrgēn 黑帮 hēibāng de 地位 dìwèi

    - Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 杂志 zázhì 发表 fābiǎo le yóu 俄国 éguó 航天 hángtiān 探测器 tàncèqì 获得 huòdé de 有关 yǒuguān 金星 jīnxīng de 信息 xìnxī

    - Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHQI (人竹手戈)
    • Bảng mã:U+4FC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao