仪仗 yízhàng
volume volume

Từ hán việt: 【nghi trượng】

Đọc nhanh: 仪仗 (nghi trượng). Ý nghĩa là: nghi trượng; đồ nghi trượng (vũ khí, quạt, dù, cờ... mà đội hộ vệ mang theo khi vua, quan lại đi tuần hành thời xưa); võng giá, nghi trượng; đồ nghi trượng (đội bảo vệ mang vũ khí khi cử hành đại lễ của quốc gia hoặc đón tiếp khách nước ngoài Cũng chỉ băng cờ, biểu ngữ, mô hình ngày nay). Ví dụ : - 威严的仪仗队 đội danh dự uy nghiêm. - 检阅仪仗队。 duyệt đội quân danh dự

Ý Nghĩa của "仪仗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仪仗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghi trượng; đồ nghi trượng (vũ khí, quạt, dù, cờ... mà đội hộ vệ mang theo khi vua, quan lại đi tuần hành thời xưa); võng giá

古代帝王、官员等外出时护卫所持的旗帜、伞、扇、武器等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 威严 wēiyán de 仪仗队 yízhàngduì

    - đội danh dự uy nghiêm

  • volume volume

    - 检阅 jiǎnyuè 仪仗队 yízhàngduì

    - duyệt đội quân danh dự

✪ 2. nghi trượng; đồ nghi trượng (đội bảo vệ mang vũ khí khi cử hành đại lễ của quốc gia hoặc đón tiếp khách nước ngoài Cũng chỉ băng cờ, biểu ngữ, mô hình ngày nay)

国家举行大典或迎接外国贵宾时护卫所持的武器也指游行队伍前 列举着的较大的旗帜、标语、图表、模型等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪仗

  • volume volume

    - 威严 wēiyán de 仪仗队 yízhàngduì

    - đội danh dự uy nghiêm

  • volume volume

    - 检阅 jiǎnyuè 仪仗队 yízhàngduì

    - duyệt đội quân danh dự

  • volume volume

    - 国王 guówáng de 仪仗队 yízhàngduì hěn 壮观 zhuàngguān

    - Đội nghi trượng của nhà vua rất hoành tráng.

  • volume volume

    - 仪仗队 yízhàngduì zǒu zài 街道 jiēdào 中央 zhōngyāng

    - Đội nghi trượng đi giữa phố.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 抵达 dǐdá shí 检阅 jiǎnyuè le 仪仗队 yízhàngduì

    - Khi Tổng thống đến, ông kiểm tra đội gác đồn.

  • volume volume

    - de 礼仪 lǐyí hěn hǎo

    - Lễ nghi của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - de 仪容 yíróng gěi rén hǎo 印象 yìnxiàng

    - Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 仗势欺人 zhàngshìqīrén 引起 yǐnqǐ 群众 qúnzhòng 强烈 qiángliè de 不满 bùmǎn

    - Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJK (人十大)
    • Bảng mã:U+4ED7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao