Đọc nhanh: 仪征 (nghi chinh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yizheng ở Yangzhou 揚州 | 扬州 , Jiangsu.
仪征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Yizheng ở Yangzhou 揚州 | 扬州 , Jiangsu
Yizheng county level city in Yangzhou 揚州|扬州 [Yángzhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪征
- 他 姓征
- Anh ấy họ Chinh.
- 他 姓 仪
- Anh ấy họ Nghi.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 他 开始 了 自己 的 万里 征程
- Anh ấy đã bắt đầu hành trình vạn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
征›