Đọc nhanh: 仪征市 (nghi chinh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yizheng ở Yangzhou 揚州 | 扬州 , Jiangsu.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yizheng ở Yangzhou 揚州 | 扬州 , Jiangsu
Yizheng county level city in Yangzhou 揚州|扬州 [Yáng zhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪征市
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
市›
征›