Đọc nhanh: 仪状 (nghi trạng). Ý nghĩa là: Nghi dong hình trạng. ☆Tương tự: nghi dong 儀容; nghi thái 儀態..
仪状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghi dong hình trạng. ☆Tương tự: nghi dong 儀容; nghi thái 儀態.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪状
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 他 何尝 不想 改变现状 ?
- Anh ấy không phải là không muốn thay đổi tình hình sao?
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他 努力 维持现状 不变
- Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
状›