仪服 yí fú
volume volume

Từ hán việt: 【nghi phục】

Đọc nhanh: 仪服 (nghi phục). Ý nghĩa là: Lễ phục. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Hán chế; hoàng nữ giai phong Huyện công chủ; nghi phục đồng liệt hầu 漢制; 皇女皆封縣公主; 儀服同列侯 (Hoàng hậu kỉ phụ hoàng nữ truyện tự 皇后紀附皇女傳序) Phép nhà Hán; con gái vua đều được phong là Huyện công chúa (lấy tên huyện làm tước phong); lễ phục như tước Hầu (phong cho các công thần)..

Ý Nghĩa của "仪服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仪服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lễ phục. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Hán chế; hoàng nữ giai phong Huyện công chủ; nghi phục đồng liệt hầu 漢制; 皇女皆封縣公主; 儀服同列侯 (Hoàng hậu kỉ phụ hoàng nữ truyện tự 皇后紀附皇女傳序) Phép nhà Hán; con gái vua đều được phong là Huyện công chúa (lấy tên huyện làm tước phong); lễ phục như tước Hầu (phong cho các công thần).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪服

  • volume volume

    - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 中山服 zhōngshānfú yǒu 四个 sìgè 兜儿 dōuer

    - áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.

  • volume volume

    - 不服水土 bùfúshuǐtǔ

    - không hợp thuỷ thổ

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 眼前利益 yǎnqiánlìyì 应该 yīnggāi 服从 fúcóng 国家 guójiā de 长远利益 chángyuǎnlìyì

    - lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén dōu hěn 自负 zìfù 互不 hùbù 服气 fúqì

    - hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 总服务台 zǒngfúwùtái 几乎 jīhū dōu 设在 shèzài 旅馆 lǚguǎn 正门 zhèngmén 入口 rùkǒu 附近 fùjìn

    - Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao