Đọc nhanh: 默祷 (mặc đảo). Ý nghĩa là: khấn thầm; nguyện thầm; cầu nguyện thầm; khấn.
默祷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khấn thầm; nguyện thầm; cầu nguyện thầm; khấn
不出声地祈祷;心中祷告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默祷
- 她 在 坟墓 前 默默 祈祷
- Cô ấy lặng lẽ cầu nguyện trước mộ.
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他们 默默地 互相支持
- Họ âm thầm ủng hộ nhau.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 他们 有 默认 的 合作 关系
- Họ có mối quan hệ hợp tác ngầm.
- 他们 默认 了 这项 决定
- Họ ngầm chấp nhận quyết định này.
- 他们 要默 昨天 学习 的 内容
- Họ phải viết lại nội dung học hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祷›
默›