Đọc nhanh: 缄默 (giam mặc). Ý nghĩa là: im miệng không nói; câm như hến; im thin thít.
缄默 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. im miệng không nói; câm như hến; im thin thít
闭口不说话; 闭口不做声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缄默
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
- 他们 都 怕 直言 贾祸 所以 缄口不言
- Họ đều sợ sự thật mất lòng cho nên không nói không rằng.
- 他 因为 不满 而 选择 沉默
- Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他们 默默地 互相支持
- Họ âm thầm ủng hộ nhau.
- 他们 默认 了 这项 决定
- Họ ngầm chấp nhận quyết định này.
- 他们 要默 昨天 学习 的 内容
- Họ phải viết lại nội dung học hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缄›
默›
Trầm Mặc
lặng lẽ; im lặng; không nói gìthinh
im ắng; tĩnh mịch; yên tĩnh; yên lặngtrầm tĩnh; lắng dịu; bình tĩnh; bình thản; dịu dàng; hoà nhã; trầm lặng (tính cách, tính tình, thần sắc)
lặng im; im lặng; không lên tiếng (người); lặng yên; im ỉm; im như khôngmặc niệm; tưởng niệmắng lặng