缄默 jiānmò
volume volume

Từ hán việt: 【giam mặc】

Đọc nhanh: 缄默 (giam mặc). Ý nghĩa là: im miệng không nói; câm như hến; im thin thít.

Ý Nghĩa của "缄默" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缄默 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. im miệng không nói; câm như hến; im thin thít

闭口不说话; 闭口不做声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缄默

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 搭配 dāpèi 演出 yǎnchū de 默契 mòqì

    - Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 四个 sìgè rén zài 辩论赛 biànlùnsài zhōng 配合默契 pèihémòqì 终于 zhōngyú 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 直言 zhíyán 贾祸 gǔhuò 所以 suǒyǐ 缄口不言 jiānkǒubùyán

    - Họ đều sợ sự thật mất lòng cho nên không nói không rằng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 不满 bùmǎn ér 选择 xuǎnzé 沉默 chénmò

    - Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默默地 mòmòdì 互相支持 hùxiāngzhīchí

    - Họ âm thầm ủng hộ nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默认 mòrèn le 这项 zhèxiàng 决定 juédìng

    - Họ ngầm chấp nhận quyết định này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 要默 yàomò 昨天 zuótiān 学习 xuéxí de 内容 nèiróng

    - Họ phải viết lại nội dung học hôm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Giam
    • Nét bút:フフ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIHR (女一戈竹口)
    • Bảng mã:U+7F04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFIK (田火戈大)
    • Bảng mã:U+9ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa