默哀 mò'āi
volume volume

Từ hán việt: 【mặc ai】

Đọc nhanh: 默哀 (mặc ai). Ý nghĩa là: mặc niệm. Ví dụ : - 默哀三分钟。 Mặc niệm ba phút

Ý Nghĩa của "默哀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

默哀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặc niệm

为表示沉痛的悼念,低下头来肃立着

Ví dụ:
  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默哀

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一旁 yīpáng 十分 shífēn 沉默 chénmò

    - Họ rất trầm mặc ngồi một bên.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 惊讶 jīngyà 默默 mòmò 凝视 níngshì 奇景 qíjǐng

    - Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两一 liǎngyī 一唱 yíchàng 默契 mòqì 十足 shízú ràng 我们 wǒmen chī le 一大 yīdà jīng

    - Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 默认 mòrèn de 合作 hézuò 关系 guānxì

    - Họ có mối quan hệ hợp tác ngầm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 默认 mòrèn le 这项 zhèxiàng 决定 juédìng

    - Họ ngầm chấp nhận quyết định này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 要默 yàomò 昨天 zuótiān 学习 xuéxí de 内容 nèiróng

    - Họ phải viết lại nội dung học hôm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:丶一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRHV (卜口竹女)
    • Bảng mã:U+54C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFIK (田火戈大)
    • Bảng mã:U+9ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao