Đọc nhanh: 鸠集 (cưu tập). Ý nghĩa là: tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu).
鸠集 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu)
纠合 (含贬义) 见〖纠集〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸠集
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
集›
鸠›
tụ tập đầy đủ; tập hợp đầy đủ
Tập Trung
Tập Hợp
tích tụ; chồng chất; tích luỹ; gom góp; chất đống
Gặp Gỡ, Cuộc Gặp Mặt
tụ họp; nhóm họp; hộihỗn hợp
Tập Kết, Tụ Lại, Tụ Tập (Quân Đội Tập Trung Tại Chỗ)
để tổng hợptụ họptập hợplũ lĩ
tập trung; tập hợp; hội tụ; sum họp; tụ hợp (nhân tài hoặc những thứ tinh tuý.); quy tụ
Tập Hợp, Tụ Họp, Tập Trung