斑鸠 bānjiū
volume volume

Từ hán việt: 【ban cưu】

Đọc nhanh: 斑鸠 (ban cưu). Ý nghĩa là: chim ngói; cu gấm.

Ý Nghĩa của "斑鸠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim ngói; cu gấm

鸟,身体灰褐色,颈后有白色或黄褐色斑点,嘴短,脚淡红色常成群在田野里吃谷粒,对农作物有害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑鸠

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 斑纹 bānwén

    - Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.

  • volume volume

    - 斑斓 bānlán 猛虎 měnghǔ

    - mãnh hổ sặc sỡ

  • volume volume

    - 尸斑 shībān 难以辨认 nányǐbiànrèn

    - Livor mortis là điều không thể chối cãi.

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ pǎo 很快 hěnkuài

    - Ngựa vằn chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ shì 草食性 cǎoshíxìng 动物 dòngwù

    - Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.

  • volume volume

    - 长有 zhǎngyǒu 黑色 hēisè 斑点 bāndiǎn de 昆虫 kūnchóng

    - một loài côn trùng có đốm đen.

  • volume volume

    - de 屁屁 pìpi shàng 有些 yǒuxiē 奇怪 qíguài de 斑点 bāndiǎn

    - Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.

  • - zuò le 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 现在 xiànzài 皮肤 pífū 更加 gèngjiā 均匀 jūnyún

    - Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình