Đọc nhanh: 斑鸠 (ban cưu). Ý nghĩa là: chim ngói; cu gấm.
斑鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim ngói; cu gấm
鸟,身体灰褐色,颈后有白色或黄褐色斑点,嘴短,脚淡红色常成群在田野里吃谷粒,对农作物有害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑鸠
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
鸠›