部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phiệt (丿) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鸠
䧱 䲥 勼
鳩
鸠 là gì? 鸠 (Cưu). Bộ điểu 鳥 (+2 nét). Tổng 7 nét but (ノフノフ丶フ一). Ý nghĩa là: chim tu hú. Từ ghép với 鸠 : 鳩工庇材 Họp thợ sắm gỗ để cất nhà. Chi tiết hơn...
- 鳩工庇材 Họp thợ sắm gỗ để cất nhà.