Động từ
赳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oai hùng; oai phong (dáng vẻ)
赳赳
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赳
-
-
雄赳赳
,
气昂昂
- hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
-
-
雄赳赳
,
气昂昂
- khí thế oai hùng.
-
-
雄赳赳
,
气昂昂
- hùng dũng oai phong.
-
-
赳赳武夫
- con nhà võ oai hùng.
-