Đọc nhanh: 翱翔 (cao tường). Ý nghĩa là: bay; lượn; liệng; chao liệng; bay liệng; trôi lơ lửng. Ví dụ : - 海鸥在海面上翱翔。 Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.. - 热气球在山谷间翱翔。 Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
翱翔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay; lượn; liệng; chao liệng; bay liệng; trôi lơ lửng
在空中回旋地飞
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翱翔
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 小鸟 无法 飞翔 , 因为 窒息
- Chim nhỏ không thể bay lượn vì bị nghẹt thở.
- 我 想 驾驶 滑翔机 一定 需要 些 技术
- Tôi nghĩ rằng cần có một số kỹ thuật nhất định để lái máy bay trượt.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翔›
翱›