Đọc nhanh: 高翔 (cao tường). Ý nghĩa là: Gao Xiang (1688-1753), họa sĩ triều Thanh. Ví dụ : - 鸿鹄高翔 bay cao bay xa
高翔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gao Xiang (1688-1753), họa sĩ triều Thanh
Gao Xiang (1688-1753), Qing dynasty painter
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高翔
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翔›
高›