航行 hángxíng
volume volume

Từ hán việt: 【hàng hành】

Đọc nhanh: 航行 (hàng hành). Ý nghĩa là: đi; vận chuyển (bằng đường hàng không và đường thủy). Ví dụ : - 船只航行速度很快。 Tàu đi với tốc độ rất nhanh.. - 飞机航行于长途航线。 Máy bay bay những chặng đường dài.. - 我们计划航行于南极洲。 Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.

Ý Nghĩa của "航行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

航行 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi; vận chuyển (bằng đường hàng không và đường thủy)

船舶在水面或水下行驶;飞机及其他飞行器在空中或宇宙空间飞行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 船只 chuánzhī 航行 hángxíng 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Tàu đi với tốc độ rất nhanh.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 航行 hángxíng 长途 chángtú 航线 hángxiàn

    - Máy bay bay những chặng đường dài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 航行 hángxíng 南极洲 nánjízhōu

    - Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航行

  • volume volume

    - 宇航员 yǔhángyuán zài 太空行走 tàikōngxíngzǒu le 半小时 bànxiǎoshí

    - Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.

  • volume volume

    - 远程 yuǎnchéng 航行 hángxíng

    - đi đường xa

  • volume volume

    - 罗盘 luópán shì 航行 hángxíng 仪器 yíqì

    - Compass là một công cụ điều hướng.

  • volume volume

    - 公空 gōngkōng 航行 hángxíng 自由 zìyóu de

    - Không phận quốc tế được tự do bay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de chuán zài làng 急风 jífēng gāo de 海上 hǎishàng 危险 wēixiǎn 航行 hángxíng zhe

    - Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.

  • volume volume

    - 船只 chuánzhī 航行 hángxíng 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Tàu đi với tốc độ rất nhanh.

  • volume volume

    - 船只 chuánzhī zài 河流 héliú zhōng 航行 hángxíng

    - Tàu đi trên dòng sông.

  • volume volume

    - 水位 shuǐwèi 急剧下降 jíjùxiàjiàng 船只 chuánzhī 无法 wúfǎ 航行 hángxíng

    - Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao