Đọc nhanh: 飞升 (phi thăng). Ý nghĩa là: lên; bay lên; tăng lên; lên vọt; bay, thăng thiên; lên trời (tu luyện thành công, được lên tiên cảnh mê tín).
飞升 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lên; bay lên; tăng lên; lên vọt; bay
往上升;往上飞
✪ 2. thăng thiên; lên trời (tu luyện thành công, được lên tiên cảnh mê tín)
旧时指修炼成功,飞向仙境 (迷信)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞升
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 机翼 的 曲率 能 使 飞机 升空
- Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
飞›