Đọc nhanh: 飞旋 (phi toàn). Ý nghĩa là: lượn vòng; bay vòng vòng. Ví dụ : - 雄鹰在天空飞旋。 chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.. - 他那爽朗的笑声不时在我耳边飞旋。 giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
✪ 1. lượn vòng; bay vòng vòng
盘旋地飞
- 雄鹰 在 天空 飞旋
- chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞旋
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 飞机 在 上空 回旋 着
- máy bay đang bay liệng trên không.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 飞机 在 天空 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 雄鹰 在 天空 飞旋
- chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.
- 飞机 在 天 顶上 盘旋
- máy bay lượn vòng trên bầu trời.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
飞›