Đọc nhanh: 陨落 (viên lạc). Ý nghĩa là: rơi xuống.
陨落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi xuống
(星体或其他在高空运行的物体) 从高空掉下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陨落
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
陨›