Đọc nhanh: 空中飘浮 (không trung phiêu phù). Ý nghĩa là: lơ lửng trong không trung.
空中飘浮 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lơ lửng trong không trung
to float in the air
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中飘浮
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 歌声 在 空中 浮荡
- tiếng hát bay bổng trong không trung.
- 柳絮 在 半空中 飘荡
- bông liễu bay lượn lờ trong không trung
- 羲 在 空气 中飘
- Khí gas bay trong không khí.
- 涡状 云朵 飘 在 天空 中
- Những đám mây xoáy trôi nổi trên bầu trời.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 香味儿 飘散在 空气 中
- Mùi thơm lan tỏa trong không khí.
- 气球 在 天空 中 飘来飘去 , 不 落下来 也 不 飘走
- bóng bay lơ lửng trên bầu trời, không rơi xuống cũng chẳng bay đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
浮›
空›
飘›