浮游 fúyóu
volume volume

Từ hán việt: 【phù du】

Đọc nhanh: 浮游 (phù du). Ý nghĩa là: bơi; bơi lội; phù du, du ngoạn; rong chơi. Ví dụ : - 浮游生物 sinh vật phù du. - 浮游四方 rong chơi khắp nơi

Ý Nghĩa của "浮游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮游 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bơi; bơi lội; phù du

在水面上漂浮移动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮游生物 fúyóushēngwù

    - sinh vật phù du

✪ 2. du ngoạn; rong chơi

漫游

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮游 fúyóu 四方 sìfāng

    - rong chơi khắp nơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮游

  • volume volume

    - 中游 zhōngyóu 水流 shuǐliú hěn 平稳 píngwěn

    - Nước ở trung lưu rất ổn định.

  • volume volume

    - 浮游 fúyóu 四方 sìfāng

    - rong chơi khắp nơi

  • volume volume

    - 浮游生物 fúyóushēngwù

    - sinh vật phù du

  • volume volume

    - 浮云 fúyún zài 空中 kōngzhōng 游移 yóuyí

    - mây bay qua bay lại trên bầu trời.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 与世浮沉 yǔshìfúchén ( 比喻 bǐyù 跟着 gēnzhe 世俗 shìsú zǒu 随波逐流 suíbōzhúliú )

    - theo dòng thế tục

  • volume volume

    - 豪华 háohuá 游艇 yóutǐng zài 海上 hǎishàng 漂浮 piāofú

    - Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao