Đọc nhanh: 幽默风趣 (u mặc phong thú). Ý nghĩa là: Hài hước. Ví dụ : - 男人喜欢和女人打情骂俏,说那是自己的幽默风趣,为的是活跃气氛 Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
幽默风趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hài hước
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽默风趣
- 古老 的 风俗 很 有趣
- Phong tục cổ xưa rất thú vị.
- 他 风趣 地 表达 了 观点
- Anh ấy trình bày ý kiến rất dí dỏm.
- 他 很 有 幽默
- Anh ấy rất có khiếu hài hước.
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
- 老师 讲课 风趣 幽默
- Thầy giáo giảng bài rất hài hước.
- 她 男朋友 非常 幽默
- Bạn trai cô ấy rất hài hước.
- 他 总是 戏说 一些 幽默 的话
- Anh ấy luôn nói những lời trêu đùa hài hước.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
趣›
风›
默›