Đọc nhanh: 白癜风 (bạch điến phong). Ý nghĩa là: lang ben. 皮肤病,多由皮肤不能形成黑色素引起.
白癜风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lang ben. 皮肤病,多由皮肤不能形成黑色素引起
症状是皮肤上呈现一片片白斑,不痛不痒; 皮肤病, 多由皮肤不能形成黑色素引起症状是皮肤上呈现一片片白斑, 不痛不痒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白癜风
- 白癜风
- bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
癜›
白›
风›