逗人 dòu rén
volume volume

Từ hán việt: 【đậu nhân】

Đọc nhanh: 逗人 (đậu nhân). Ý nghĩa là: khôi hài; hài hước. Ví dụ : - 这故事真逗人。 câu chuyện này thật khôi hài.

Ý Nghĩa của "逗人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khôi hài; hài hước

引人发笑或使人在愉快的状态中得到消遣

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 故事 gùshì zhēn 逗人 dòurén

    - câu chuyện này thật khôi hài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗人

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 挑逗 tiǎodòu rén

    - Không được trêu chọc người khác.

  • volume volume

    - 逗弄 dòunòng rén 不该 bùgāi

    - không nên trêu đùa người khác.

  • volume volume

    - rén dōu kuài fēng le 还有 háiyǒu 心思 xīnsī 逗乐 dòulè ér

    - người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén zài 逗弄 dòunòng 孙子 sūnzi wán

    - ông lão đang chơi với đứa cháu.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 学习 xuéxí 如何 rúhé 逗人 dòurén 发笑 fāxiào

    - Tôi đang nghiên cứu cách làm cho mọi người cười.

  • volume volume

    - zhè 故事 gùshì zhēn 逗人 dòurén

    - câu chuyện này thật khôi hài.

  • volume volume

    - zhè 小姑娘 xiǎogūniang 嘴乖 zuǐguāi tǐng 逗人喜欢 dòurénxǐhuan

    - cô bé này ăn nói dễ thương, mọi người đều thích.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 两只 liǎngzhǐ 灵活 línghuó de 眼睛 yǎnjing hěn 逗人喜欢 dòurénxǐhuan

    - đứa bé này có cặp mắt long lanh rất đáng yêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao