诙谐 huīxié
volume volume

Từ hán việt: 【khôi hài】

Đọc nhanh: 诙谐 (khôi hài). Ý nghĩa là: khôi hài; hài hước; rí rỏm; chỏm chè; choe choét; cợt. Ví dụ : - 谈吐诙谐 nói năng hài hước

Ý Nghĩa của "诙谐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诙谐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khôi hài; hài hước; rí rỏm; chỏm chè; choe choét; cợt

说话有风趣,引人发笑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谈吐诙谐 tántǔhuīxié

    - nói năng hài hước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诙谐

  • volume volume

    - 诙谐 huīxié 百出 bǎichū 令人 lìngrén 绝倒 juédǎo

    - trăm thứ khôi hài làm cho người ta cười ngất lên.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 言辞 yáncí 十分 shífēn 诙谐 huīxié

    - Lời nói của thầy giáo rất hài hước.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 老板 lǎobǎn 比较 bǐjiào 和谐 héxié

    - Nhân viên và sếp tương đối hòa thuận.

  • volume volume

    - 谈吐诙谐 tántǔhuīxié

    - nói năng hài hước

  • volume volume

    - 诙谐 huīxié de 口气 kǒuqì

    - giọng khôi hài.

  • volume volume

    - 性格开朗 xìnggékāilǎng qiě 诙谐 huīxié

    - Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.

  • volume volume

    - xiǎo 手鼓 shǒugǔ 一种 yīzhǒng 用手 yòngshǒu 敲击 qiāojī de 连结 liánjié zài 一起 yìqǐ 声调 shēngdiào 和谐 héxié de 一对 yīduì zhōng de 一个 yígè

    - Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.

  • volume volume

    - de 幸福 xìngfú 源于 yuányú 家庭 jiātíng de 和谐 héxié

    - Hạnh phúc của cô ấy bắt nguồn từ sự hòa thuận trong gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:丶フ一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVKF (戈女大火)
    • Bảng mã:U+8BD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:丶フ一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVPPA (戈女心心日)
    • Bảng mã:U+8C10
    • Tần suất sử dụng:Cao