顽皮 wánpí
volume volume

Từ hán việt: 【ngoan bì】

Đọc nhanh: 顽皮 (ngoan bì). Ý nghĩa là: bướng bỉnh; tinh nghịch; tinh quái; nghịch ngợm. Ví dụ : - 那个小男孩很顽皮。 Cậu bé đó rất nghịch ngợm.. - 老人有一只顽皮的猴子。 Con khỉ của ông lão rất tinh quái.. - 这只河马非常顽皮。 Con hà mã này rất tinh nghịch.

Ý Nghĩa của "顽皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顽皮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bướng bỉnh; tinh nghịch; tinh quái; nghịch ngợm

(儿童、少年等) 爱玩爱闹,不听劝导; 儿童、少年等)爱玩爱闹, 不听劝导

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 小男孩 xiǎonánhái hěn 顽皮 wánpí

    - Cậu bé đó rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén yǒu 一只 yīzhī 顽皮 wánpí de 猴子 hóuzi

    - Con khỉ của ông lão rất tinh quái.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 河马 hémǎ 非常 fēicháng 顽皮 wánpí

    - Con hà mã này rất tinh nghịch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽皮

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 河马 hémǎ 非常 fēicháng 顽皮 wánpí

    - Con hà mã này rất tinh nghịch.

  • volume volume

    - mǎi le 套子 tàozi

    - Anh ấy mua một chiếc bao da.

  • volume volume

    - 豪爽 háoshuǎng 顽皮 wánpí de 小姐 xiǎojie

    - cô bé thẳng thắn bướng bỉnh

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 特别 tèbié

    - Anh ấy từ nhỏ đã bướng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 顽皮 wánpí de 孩子 háizi 总是 zǒngshì ài gēn 大人 dàrén 犟嘴 jiàngzuǐ

    - Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小男孩 xiǎonánhái hěn 顽皮 wánpí

    - Cậu bé đó rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén yǒu 一只 yīzhī 顽皮 wánpí de 猴子 hóuzi

    - Con khỉ của ông lão rất tinh quái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao