Đọc nhanh: 阿皮亚 (a bì á). Ý nghĩa là: A-pi-a; Apia (thủ đô Xa-moa).
阿皮亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-pi-a; Apia (thủ đô Xa-moa)
西萨摩亚首都,位于南太平洋乌波卢岛北海岸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿皮亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
皮›
阿›