Đọc nhanh: 包皮 (bao bì). Ý nghĩa là: bao bì, bao quy đầu, bề ngoài; bề mặt; mặt ngoài; bên ngoài. Ví dụ : - 一个包皮环切还不够吗 Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
包皮 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bao bì
包装外皮
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
✪ 2. bao quy đầu
阴茎前部覆盖龟头的外皮
✪ 3. bề ngoài; bề mặt; mặt ngoài; bên ngoài
外表
✪ 4. bao hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包皮
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 姐姐 的 皮包 是 粉色 的
- Túi da của chị gái là màu hồng.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
皮›