草皮 cǎopí
volume volume

Từ hán việt: 【thảo bì】

Đọc nhanh: 草皮 (thảo bì). Ý nghĩa là: tảng cỏ; vầng cỏ (cỏ được xúc một tảng cả bùn đất, dùng đắp thành một bãi cỏ, để làm đẹp cho môi trường, hoặc đắp trên bề mặt đê điều để phòng bị xói lở, bào mòn).

Ý Nghĩa của "草皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảng cỏ; vầng cỏ (cỏ được xúc một tảng cả bùn đất, dùng đắp thành một bãi cỏ, để làm đẹp cho môi trường, hoặc đắp trên bề mặt đê điều để phòng bị xói lở, bào mòn)

连带薄薄的一层泥土铲下来的草,用来铺成草坪,美化环境,或铺在 堤岸表面,防止冲刷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草皮

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn 花草 huācǎo 丛生 cóngshēng 竹林 zhúlín 茁长 zhuózhǎng

    - hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 树皮 shùpí ó

    - Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén jiù kào chī 树皮 shùpí 草根 cǎogēn 度过 dùguò le 饥荒 jīhuāng

    - Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随地 suídì diū 果皮 guǒpí

    - không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.

  • volume volume

    - liǎng qún 大象 dàxiàng zài 草原 cǎoyuán shàng

    - Hai đàn voi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao