Đọc nhanh: 陈醋 (trần thố). Ý nghĩa là: giấm chua; giấm lâu năm; giấm chín.
陈醋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấm chua; giấm lâu năm; giấm chín
存放较久的醋,醋味醇厚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈醋
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
- 你 知道 我会 吃醋 的
- Anh biết em sẽ ghen mà.
- 做饭 时俏点 醋 更 好吃
- Khi nấu ăn, thêm chút giấm sẽ ngon hơn.
- 他 把 故事 添油加醋 了
- Anh ấy đã phóng đại câu chuyện.
- 他 那样 做 是 出于 吃醋
- Anh ấy làm điều đó vì ghen.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 他 陈述 自己 的 故事
- Anh ấy kể lại câu chuyện của chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
醋›
陈›