采掘 cǎijué
volume volume

Từ hán việt: 【thái quật】

Đọc nhanh: 采掘 (thái quật). Ý nghĩa là: đào; đào lấy; lấy; khai thác (mỏ; khoáng sản); khai thác. Ví dụ : - 采掘金矿 khai thác mỏ vàng. - 采掘工业 ngành công nghiệp khai mỏ. - 加快采掘进度 tăng nhanh tiến độ khai thác

Ý Nghĩa của "采掘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采掘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đào; đào lấy; lấy; khai thác (mỏ; khoáng sản); khai thác

挖取;开采(矿物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 采掘 cǎijué 金矿 jīnkuàng

    - khai thác mỏ vàng

  • volume volume

    - 采掘 cǎijué 工业 gōngyè

    - ngành công nghiệp khai mỏ

  • volume volume

    - 加快 jiākuài 采掘 cǎijué 进度 jìndù

    - tăng nhanh tiến độ khai thác

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采掘

  • volume volume

    - 采掘 cǎijué 金矿 jīnkuàng

    - khai thác mỏ vàng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发掘 fājué le 地下 dìxià de 宝藏 bǎozàng

    - Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 采掘 cǎijué 工业 gōngyè

    - ngành công nghiệp khai mỏ

  • volume volume

    - 加快 jiākuài 采掘 cǎijué 进度 jìndù

    - tăng nhanh tiến độ khai thác

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采用 cǎiyòng 新型 xīnxíng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采取 cǎiqǔ le 严厉 yánlì de 处置 chǔzhì 措施 cuòshī

    - Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相继 xiāngjì 采访 cǎifǎng 名人 míngrén

    - Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSUU (手尸山山)
    • Bảng mã:U+6398
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao