采撷 cǎixié
volume volume

Từ hán việt: 【thái hiệt】

Đọc nhanh: 采撷 (thái hiệt). Ý nghĩa là: hái; ngắt; lặt, thu thập; sưu tập; sưu tầm. Ví dụ : - 采撷野果。 hái quả dại

Ý Nghĩa của "采撷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

采撷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hái; ngắt; lặt

采摘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 采撷 cǎixié 野果 yěguǒ

    - hái quả dại

✪ 2. thu thập; sưu tập; sưu tầm

采集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采撷

  • volume volume

    - 采撷 cǎixié 野果 yěguǒ

    - hái quả dại

  • volume volume

    - 食品 shípǐn 采样 cǎiyàng 检查 jiǎnchá

    - kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 采撷 cǎixié

    - hái

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - zài 那家 nàjiā 公司 gōngsī dāng 采购 cǎigòu

    - Anh ấy làm người mua hàng trong công ty đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 鲁莽 lǔmǎng 仓促 cāngcù 采取 cǎiqǔ le 行动 xíngdòng

    - Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相继 xiāngjì 采访 cǎifǎng 名人 míngrén

    - Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一丨一一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGRO (手土口人)
    • Bảng mã:U+64B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao