Đọc nhanh: 迫切 (bách thiết). Ý nghĩa là: bức thiết; cấp bách; cấp thiết. Ví dụ : - 我迫切需要你的帮助。 Tôi rất cần sự giúp đỡ của bạn.. - 我迫切需要这本汉语书。 Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.. - 他迫切想知道答案。 Anh ấy rất muốn biết câu trả lời.
迫切 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức thiết; cấp bách; cấp thiết
十分急切地,简直到了难以等待的程度
- 我 迫切需要 你 的 帮助
- Tôi rất cần sự giúp đỡ của bạn.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 他 迫切 想 知道 答案
- Anh ấy rất muốn biết câu trả lời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 迫切
✪ 1. 迫切 + (地) + Động từ
- 她 迫切 地 等待 着 结果
- Cô ấy đang rất nóng lòng chờ đợi kết quả.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迫切
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 他 迫切 想 知道 答案
- Anh ấy rất muốn biết câu trả lời.
- 她 迫切 地 等待 着 结果
- Cô ấy đang rất nóng lòng chờ đợi kết quả.
- 我 迫切需要 你 的 帮助
- Tôi rất cần sự giúp đỡ của bạn.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 我 迫切希望 能 变成 个 开创者 而 不是 跟随者
- Tôi rất muốn trở thành nhà sáng lập thay vì người đi sau.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
- 因此 有效 对付 这些 常见病 就是 我们 最 迫切需要 解决 的 问题
- Vì vậy, vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta cần giải quyết là cách hiệu quả để đối phó với những bệnh thông thường này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
迫›
Quan Trọng, Trọng Yếu
tha thiết; bức thiết
nóng bỏng; khẩn thiết; tha thiết; thiết tha; nóngmặnthiết
cấp bách; cấp thúc; chanh ranhcấp nhặt
khẩn cấp; hoả tốc; hoả cấp
Khủng Hoảng
Cấp Bách
Cấp Thiết
Nguy Cấp, Nguy Ngập, Hiểm Nghèo
Cấp Bách
cần gấp; cần ngay; cần liền