Đọc nhanh: 热切 (nhiệt thiết). Ý nghĩa là: nóng bỏng; khẩn thiết; tha thiết; thiết tha; nóng, mặn, thiết. Ví dụ : - 热切的愿望。 nguyện vọng khẩn thiết.
热切 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nóng bỏng; khẩn thiết; tha thiết; thiết tha; nóng
热烈恳切
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
✪ 2. mặn
✪ 3. thiết
迫切地希望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热切
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 玛丽和 我 热切 盼望 晚会 的 举行
- Tôi và Mary đang háo hức chờ đợi buổi tối của buổi tiệc.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
热›