幽闲 yōuxián
volume volume

Từ hán việt: 【u nhàn】

Đọc nhanh: 幽闲 (u nhàn). Ý nghĩa là: thuỳ mị; dịu dàng, nhàn nhã; thong dong, u nhàn.

Ý Nghĩa của "幽闲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽闲 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thuỳ mị; dịu dàng

同'幽娴'

✪ 2. nhàn nhã; thong dong

同'悠闲'

✪ 3. u nhàn

幽远高雅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽闲

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì 坐在 zuòzài 阳台 yángtái shàng

    - Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì shuō 一些 yīxiē 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy luôn nói những lời phàn nàn.

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 时会 shíhuì dào 街上 jiēshàng 闲荡 xiándàng

    - Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí hái guò 不惯 bùguàn 清闲 qīngxián de 退休 tuìxiū 生活 shēnghuó

    - Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.

  • volume volume

    - hěn yǒu 幽默 yōumò

    - Anh ấy rất có khiếu hài hước.

  • volume volume

    - shì hěn 幽默 yōumò de rén

    - Anh ấy là người hài hước

  • volume volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao