Đọc nhanh: 迫切性 (bách thiết tính). Ý nghĩa là: khẩn cấp.
迫切性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẩn cấp
urgency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迫切性
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 他 迫切 想 知道 答案
- Anh ấy rất muốn biết câu trả lời.
- 我 迫切需要 你 的 帮助
- Tôi rất cần sự giúp đỡ của bạn.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 因此 有效 对付 这些 常见病 就是 我们 最 迫切需要 解决 的 问题
- Vì vậy, vấn đề cấp bách nhất mà chúng ta cần giải quyết là cách hiệu quả để đối phó với những bệnh thông thường này.
- 她 说 没 办法 她 的 个性 就是 求好心切 要求 完美
- Cô ấy nói, không có cách nào cả, tính cách của cô ấy là nóng lòng muốn làm tốt mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
性›
迫›