底线 dǐxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【để tuyến】

Đọc nhanh: 底线 (để tuyến). Ý nghĩa là: mấu chốt; giới hạn; mức thấp nhất, gián điệp; mật thám, đường biên (trong bóng đá, bóng rổ, cầu lông). Ví dụ : - 她说$95000是她的底线。 Cô ấy nói $95,000 là giới hạn.. - 她的工资底线是8000。 Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.

Ý Nghĩa của "底线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

底线 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mấu chốt; giới hạn; mức thấp nhất

比喻必须坚持的最低条件或限度。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō 95000 shì de 底线 dǐxiàn

    - Cô ấy nói $95,000 là giới hạn.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī 底线 dǐxiàn shì 8000 yuán

    - Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.

✪ 2. gián điệp; mật thám

暗藏在对方内部刺探情况或进行其他活动的人

✪ 3. đường biên (trong bóng đá, bóng rổ, cầu lông)

足球、篮球、羽毛球等运动场地两端的界线

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底线

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī 底线 dǐxiàn shì 8000 yuán

    - Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 触动 chùdòng le 底线 dǐxiàn

    - Hành động của anh ta đã đụng chạm đến giới hạn.

  • volume

    - shuō 95000 shì de 底线 dǐxiàn

    - Cô ấy nói $95,000 là giới hạn.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao