Đọc nhanh: 边缘地区 (biên duyên địa khu). Ý nghĩa là: khu vực biên giới.
边缘地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực biên giới
border area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边缘地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 教育 普及 到 了 边远地区
- Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
缘›
边›