Đọc nhanh: 边沿 (biên duyên). Ý nghĩa là: ven; rìa; mép; biên cương; bờ. Ví dụ : - 边沿地带。 vùng biên cương
边沿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ven; rìa; mép; biên cương; bờ
沿边的部分,侧重指沿边 (界线明显) ,多用于口语
- 边沿 地带
- vùng biên cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边沿
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 沿着 河边 走
- đi men theo bờ sông
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 沿 领口 加 边饰
- Thêm viền dọc theo cổ áo.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 我 走 在 路上 , 一边 唱歌 , 一边 欣赏 沿路 的 风景
- Tôi đang đi trên đường, vừa hát vừa thưởng thức phong cảnh dọc đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沿›
边›