Đọc nhanh: 外围 (ngoại vi). Ý nghĩa là: chu vi, ngoại vi; chung quanh; xung quanh. Ví dụ : - 外围组织。 tổ chức ngoại vi, tổ chức vệ tinh.
✪ 1. chu vi
周围
✪ 2. ngoại vi; chung quanh; xung quanh
以某一事物为中心而存在的 (事物)
- 外围 组织
- tổ chức ngoại vi, tổ chức vệ tinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外围
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 外围 组织
- tổ chức ngoại vi, tổ chức vệ tinh.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
外›