Đọc nhanh: 藏躲 (tàng đoá). Ý nghĩa là: ẩn nấp; ẩn náu; náu mình; núp. Ví dụ : - 无处藏躲 không nơi ẩn náu
藏躲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩn nấp; ẩn náu; náu mình; núp
躲藏
- 无处 藏躲
- không nơi ẩn náu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏躲
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 无处 藏躲
- không nơi ẩn náu
- 藏掖 躲闪
- che giấu; ra sức giấu đi.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 她 躲藏在 衣柜 里
- Cô ấy trốn trong tủ quần áo.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 一直 躲 着 我
- Anh ấy luôn tránh mặt tôi.
- 小狗 躲藏在 沙发 下
- Chú chó trốn dưới ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
躲›