Đọc nhanh: 越南胡志明共产主义青年团 (việt na hồ chí minh cộng sản chủ nghĩa thanh niên đoàn). Ý nghĩa là: Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh; Việt Nam.
越南胡志明共产主义青年团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh; Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南胡志明共产主义青年团
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 胡志明 是 越南 第一任 主席
- Hồ Chí Minh là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam.
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 胡志明 是 越南 的 伟大领袖
- Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
产›
共›
南›
团›
年›
志›
明›
胡›
越›
青›