Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tổ Chức Chúnh Trị Nhà Nước

92 từ

  • 国会 guóhuì

    Quốc Hội

    right
  • 政府 zhèngfǔ

    Chính Phủ

    right
  • 国防部 guófáng bù

    Bộ quốc phòng

    right
  • 书记处 shūjì chù

    Ban bí thư

    right
  • 国外党员干部委员会 guówài dǎngyuán gànbù wěiyuánhuì

    Ban Cán sự Ðảng ngoài nước

    right
  • 人民宣传委员会 rénmín xuānchuán wěiyuánhuì

    Ban Dân vận

    right
  • 对外委员会 duìwài wěiyuánhuì

    Ban Ðối ngoại

    right
  • 经济委员会 jīngjì wěiyuánhuì

    Ban Kinh tế

    right
  • 科教委员会 kējiào wěiyuánhuì

    Ban Khoa giáo

    right
  • 内政委员会 nèizhèng wěiyuánhuì

    Ban Nội chính

    right
  • 中央金融管理委员会 zhōngyāng jīnróng guǎnlǐ wěiyuánhuì

    Ban Tài chính-Quản trị trung ương

    right
  • 中央组织委员会 zhōngyāng zǔzhī wěiyuánhuì

    Ban Tổ chức Trung ương

    right
  • 思想文化委员会 sīxiǎng wénhuà wěiyuánhuì

    Ban Tư tưởng – Văn hoá

    right
  • 书记处书记 shūjì chù shūjì

    Bí thư Ban bí thư (Thư ký ban bí thư)

    right
  • 中央书记处书记 zhōngyāng shūjì chù shūjì

    Bí Thư BCH Trung Ương Đảng (Thành viên trong Ban bí thư)

    right
  • 第一书记 dì yī shūjì

    Bí thư thứ nhất

    right
  • 常务书记 chángwù shūjì

    Bí thư thường trực

    right
  • 越南邮政通讯部 yuènán yóuzhèng tōngxùn bù

    Bộ Bưu chính viễn thông

    right
  • 公安部 gōng'ān bù

    Bộ Công An

    right
  • 工业部 gōngyè bù

    Bộ Công nghiệp

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org