Đọc nhanh: 胡志明市 (hồ chí minh thị). Ý nghĩa là: thành phố Hồ Chí Minh. Ví dụ : - 明天我要去胡志明市出差。 ngày mai tôi sẽ đi công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh.. - 你想去胡志明市旅游还是河内旅游。 bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?. - 在胡志明市什么是最好吃的东西? những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
胡志明市 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành phố Hồ Chí Minh
越南的一个大城市原名西贡
- 明天 我要 去 胡志明市 出差
- ngày mai tôi sẽ đi công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh.
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡志明市
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 明天 我要 去 胡志明市 出差
- ngày mai tôi sẽ đi công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh.
- 西贡 现在 叫 胡志明市
- Sài Gòn hiện nay được gọi là thành phố Hồ Chí Minh.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 我 周一 去 胡志明市 出差
- Thứ hai tôi đi thành phố Hồ Chí Minh công tác.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
志›
明›
胡›