Đọc nhanh: 越南 (việt nam). Ý nghĩa là: Việt; Việt Nam. Ví dụ : - 黄沙,长沙属于越南。 Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.. - 我是越南人! Tôi là người Việt Nam!. - 河内是越南的首都。 Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
越南 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việt; Việt Nam
越南亚洲东南的一个国家,位于南中国海岸的印度支那半岛东部它在19世纪被法国占领在1954年奠边府战役中法国驻军崩溃后,它被分割成北越和南越两部分1975年4月30日越南战争结束后这个国家才重新统一起来河内是首都,胡志明市是最大的城市人口81,624,716 (2003)
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 我 是 越南人
- Tôi là người Việt Nam!
- 河内 是 越南 的 首都
- Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 你 给 我 10 万 越南盾 吧 !
- Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
- 他 跟 我 都 是 越南人
- Anh ấy và tôi đều là người Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
越›