Đọc nhanh: 中国共产主义青年团 (trung quốc cộng sản chủ nghĩa thanh niên đoàn). Ý nghĩa là: Liên đoàn thanh niên Trung Quốc, Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc.
中国共产主义青年团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn thanh niên Trung Quốc
China Youth League
✪ 2. Đoàn Thanh niên Cộng sản Trung Quốc
Communist Youth League of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国共产主义青年团
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 共青团 是 青年 的 先进 组织
- Đoàn Thanh niên Cộng sản là tổ chức tiên tiến của thanh niên.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
主›
义›
产›
共›
团›
国›
年›
青›