部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【canh】
Đọc nhanh: 鹒 (canh). Ý nghĩa là: chim thương canh; chim hoàng li, canh; như "thương canh (chim vàng anh)" (Danh) Thương canh 鶬鶊: xem thương 鶬., chim hoàng ly.
鹒 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chim thương canh; chim hoàng li
(鸧鹒)
✪ 2. canh; như "thương canh (chim vàng anh)" (Danh) Thương canh 鶬鶊: xem thương 鶬.
✪ 3. chim hoàng ly
黄鹂也作仓庚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹒
鹒›
Tập viết