gēng
volume volume

Từ hán việt: 【canh】

Đọc nhanh: (canh). Ý nghĩa là: chim thương canh; chim hoàng li, canh; như "thương canh (chim vàng anh)" (Danh) Thương canh 鶬鶊: xem thương ., chim hoàng ly.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chim thương canh; chim hoàng li

(鸧鹒)

✪ 2. canh; như "thương canh (chim vàng anh)" (Danh) Thương canh 鶬鶊: xem thương 鶬.

✪ 3. chim hoàng ly

黄鹂也作仓庚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:丶一ノフ一一ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOPYM (戈人心卜一)
    • Bảng mã:U+9E52
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp