部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Thập (十) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 续
続 𦁱
續
续 là gì? 续 (Tục). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一一丨フ丶丶一ノ丶). Từ ghép với 续 : 繼續 Tiếp tục, 連續 Liên tục, 嗣續 Con cháu, 爐子該續煤了 Lò cần thêm than vào Chi tiết hơn...
- 繼續 Tiếp tục
- 連續 Liên tục
- 嗣續 Con cháu
- 爐子該續煤了 Lò cần thêm than vào