Các biến thể (Dị thể) của 续
-
Cách viết khác
続
𦁱
-
Phồn thể
續
Ý nghĩa của từ 续 theo âm hán việt
续 là gì? 续 (Tục). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一一丨フ丶丶一ノ丶). Từ ghép với 续 : 繼續 Tiếp tục, 連續 Liên tục, 嗣續 Con cháu, 爐子該續煤了 Lò cần thêm than vào Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tiếp theo, nối liền, nối tiếp
- 繼續 Tiếp tục
- 連續 Liên tục
* ② (văn) Nối dõi, nối đời
Từ ghép với 续