部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【canh】
Đọc nhanh: 赓 (canh). Ý nghĩa là: tiếp tục; liên tục, họ Canh. Ví dụ : - 赓续 kế tục
赓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp tục; liên tục
继续;连续
- 赓续 gēngxù
- kế tục
✪ 2. họ Canh
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赓
赓›
Tập viết