gēng
volume volume

Từ hán việt: 【canh】

Đọc nhanh: (canh). Ý nghĩa là: tiếp tục; liên tục, họ Canh. Ví dụ : - 赓续 kế tục

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp tục; liên tục

继续;连续

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赓续 gēngxù

    - kế tục

✪ 2. họ Canh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 赓续 gēngxù

    - kế tục

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+9 nét), bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:丶一ノフ一一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ILOO (戈中人人)
    • Bảng mã:U+8D53
    • Tần suất sử dụng:Trung bình