Đọc nhanh: 打击社会财富 (đả kích xã hội tài phú). Ý nghĩa là: giá trị truy cập.
打击社会财富 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị truy cập
countervalue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打击社会财富
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 阮富仲 获得 了 社会 的 表扬
- Nguyễn Phú Trọng nhận được sự biểu dương của xã hội.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 我们 要 学会 积蓄 财富
- Chúng ta phải học cách tích góp của cải.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 警方 正在 打击 黑社会
- Cảnh sát đang trấn áp xã hội đen.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 她 写 了 一 本书 抨击 我们 这 腐败 的 社会
- Cô ấy đã viết một cuốn sách chỉ trích xã hội thối nát của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
击›
富›
打›
社›
财›